Có 2 kết quả:
补登机 bǔ dēng jī ㄅㄨˇ ㄉㄥ ㄐㄧ • 補登機 bǔ dēng jī ㄅㄨˇ ㄉㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
passbook entry machine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
passbook entry machine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0